Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-2003AN
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Aptina progessive scan CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG.
– Ghi hình: 25/30fps @ 1080P (1920 x 1080).
– Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D-DNR, cảm biến ngày/đêm giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với mọi môi trường ánh sáng.
– Hỗ trợ 20 người sử dụng truy cập cùng lúc.
– Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 93º).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
– Hỗ trợ PoE (cấp nguồn qua mạng) giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho camera.
– Nguồn điện: 12VDC.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Chuẩn kết nối Onvif.
– Nhiệt độ hoạt động -30 ~ +60ºC: Có thể hoạt động ở môi trường thời tiết khắc nghiệt như khu vực băng giá hay bên trong kho lạnh.
– Hỗ trợ Cloud không cần cài đặt cấu hình mạng, dễ dàng quan sát qua phần mềm trên điện thoại, Server tại Việt Nam giúp truyền tải hình ảnh nhanh và ổn định hơn.
– Hỗ trợ chức năng Push video trên phần mềm KBVISION Pro.
– Hỗ trợ chức năng nhận diện khuôn mặt; các chức năng thông minh như hàng rào ảo, mất vật thể, thay đổi khung cảnh.
– Chế độ dành riêng cho các khu vực hành lang (Corridor mode).
– Công suất tiêu thụ: Tối đa 3.7W.
– Kích thước: Ø90.4 x 241.8 mm.
– Trọng lượng: 0.61(kg with package 0.8kg)
Đặc tính kỹ thuật
Model | KX-2003AN |
Image Sensor | 1/2.7 inch Aptina 2.0 Megapixel progressive scan CMOS |
Effective Pixels | 1920(H) x 1080(V) |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/ Manual, 1s ~ 1/100000s |
Min. Illumination | 0.025Lux/F2.1 (color); 0Lux/F2.1 (IR on) |
S/N Ratio | More than 50dB |
Camera Features | |
Max. IR LEDs Length | 50m |
Day/Night | Auto (ICR) / Color / B/W |
Backlight Compensation | BLC/ HLC / WDR (120dB) |
White Balance | Auto/Sunny/Night/Outdoor/Customized |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D |
Privacy Masking | Up to 4 areas |
Lens | |
Focal Length | 3.6 mm (6mm optional) |
Max Aperture | F2.0 |
Focus Control | Manual |
Angle of View | H: 91º (63º) |
Lens Type | Fixed lens |
Mount Type | Board-in Type |
Video | |
Compression | H.264/ H.264H/ H.264B/ MJPEG |
Resolution | 1080P(1920 x 1080)/ 720P(1280 x 720)/ D(704 x 576/704 x 480) /CIF(352 x 288/352 x 240) |
Bit Rate | H.264: 32K ~ 10Mbps |
Corridor Mode | Support |
Audio | |
Compression | G.711a/ G.711u/ AAC (only for –AS) |
Interface | 1/1 channel In/ Out (only for –AS) |
Smart Function (Optional) | |
Smart detection | Tripwire, Intrusion, Abandoned/ Missing, Scene Change, Audiodetect, Face detect |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | IPv4/ IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour, 802.1x |
Compatibility | ONVIF, CGI |
Max. User Access | 20 users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android, Windows Phone |
Auxiliary Interface | |
Memory Slot | Micro SD Max 128GB (only for –AS) |
Alarm | 1/1 channel In/ Out (only for –AS) |
General | |
Power Supply | 12VDC, PoE (802.3af) |
Power Consumption | Max 3.7W |
Working Environment | -30ºC ~ +60ºC, less than 95%RH |
Ingress Protection | IP67 |
Dimensions | Ø90.4 x 241.8 mm |
Weight | 0.61kg (with package 0.8kg) |
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI QUA
HOTLINE: 0888 071617 hoặc 0784 954 666
ZALO: 0989 847 119
WEBSITE: dangquangcamera.com
ĐỊA CHỈ:
- 201 Trương Công Định, TP.Vũng Tàu, Tỉnh BRVT
- 38 Điện Biên Phũ, P.Phước Hiệp, TP.Bà Rịa, Tỉnh BRVT