Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-2005MSN
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.9 inch Sony Exmor progressive scan CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.
– Ghi hình: Tối đa 60fps @ 2MP (1920 x 1080).
– Chức năng Counting people chuyên dùng độ chính xác cao, không giới hạn về số lượng.
– Công nghệ chống ngược sáng WDR lên đến 140dB, giúp quan sát rõ nét trong môi trường ngược sáng phù hợp cho những vị trí quan trọng nhưng thường ở vị trí ngược sáng như cửa ra vào ngân hàng, bệnh viện…
– Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống nhiễu 3D-DNR, cảm biến ngày/đêm giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với mọi môi trường ánh sáng.
– Hỗ trợ phát hiện sự xâm nhập từ bên ngoài.
– Hỗ trợ nhận diện khuôn mặt, phát hiện âm thanh, phát hiện mất vật thể hay vật thể bị bỏ quên giúp phát huy tối đa khả năng giám sát.
– Ống kính đa tiêu cự 4~8mm zoom focus từ xa.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Tiêu chuẩn chống nước chống bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Hỗ trợ PoE (cấp nguồn qua mạng) giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho camera.
– Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD tự ghi hình tối đa 128GB.
– Cổng Ethernet (cổng mạng) 100/1000 giúp truyền tải dữ liệu tốt hơn.
– Báo động: 2 báo động vào hỗ trợ các thiết bị báo động như công tắc từ hoặc PIR, 1 báo động ra hỗ trợ loa báo động.
– Nhiệt độ hoạt động -30 ~ +60°C: Có thể hoạt động ở môi trường thời tiết khắc nghiệt như khu vực băng giá hay bên trong kho lạnh.
– Công suất tiêu thụ: Tối đa 12W.
– Kích thước: Ø273.3 x 24.8 x 94.8 mm.
– Trọng lượng: 1.25kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | KX-2005MSN | |
Image Sensor | 1/2.9 inch 2.0 Megapixel progressive scan CMOS | |
Effective Pixels | 1920(H) x 1080(V) | |
Scanning System | Progressive | |
Electronic Shutter Speed | Auto/ Manual, 1/3(4)s ~ 1/100000s | |
Min. Illumination | 0.005Lux/F1.65 (Color); 0Lux/F1.65 (IR on) | |
S/N Ratio | More than 50dB | |
Video Output | 1 port | |
Camera Features | ||
Max. IR LEDs Length | 50m | |
Day/Night | Auto (ICR)/ Color/ B/ W | |
Backlight Compensation | BLC/ HLC/ WDR (120dB) | |
White Balance | Auto | |
Gain Control | Auto/Manual | |
Noise Reduction | 3D | |
Privacy Masking | Up to 4 areas | |
Lens | ||
Focal Length | 4~8 mm motorized | |
Max Aperture | F1.65 | |
Focus Control | Auto | |
Angle of View | H: 90º (Wide) ~ 56º (Tele) | |
Lens Type | Motorized/ Auto Iris (DC) | |
Mount Type | Board-in Type | |
Video | ||
Compression | H.265/ H.264 | |
Resolution | 1080P (1920 x 1080)/ 720P (1280 x 720)/ D1(704 x 576)/ CIF (352 x 288) | |
Frame Rate | Main Stream | 1080P/720P (1~50/60fps) |
Sub Stream | D1/ CIF (1~50/60fps) | |
Third Stream | 1080P/ 720P/ D1(1~25/30fps) | |
Bit Rate | H.264: 32Kbps ~ 8192Kbps | |
Audio | ||
Compression | G.711a/ G.711u | |
Interface | 1/1 channel In/Out | |
Smart Function (Optional) | ||
Smart Detection | Tripwire, Intrusion, Abandoned/Missing, Scene Change, Audio detect Face detect | |
Intelligent Function | People counting, Heat map | |
Network | ||
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) | |
Protocol | IPv4/ IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour | |
Compatibility | ONVIF, CGI, PSIA | |
Max. User Access | 20 users | |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android, Windows Phone | |
Auxiliary Interface | ||
Memory Slot | Micro SD card, Max 128Gb | |
Alarm | 1/1 channel In/Out | |
General | ||
Power Supply | 12VDC (24VAC optional), PoE (802.3af) | |
Power Consumption | <12W (IR on: ±2W) | |
Working Environment | -30ºC ~ +60ºC, less than 95%RH | |
Ingress Protection | IP67 | |
Dimensions | Ø273.3 x 24.8 x 94.8 mm | |
Weight | 1.25kg |
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI QUA
HOTLINE: 0888 071617 hoặc 0784 954 666
ZALO: 0989 847 119
WEBSITE: dangquangcamera.com
ĐỊA CHỈ:
- 201 Trương Công Định, TP.Vũng Tàu, Tỉnh BRVT
- 38 Điện Biên Phũ, P.Phước Hiệp, TP.Bà Rịa, Tỉnh BRVT